Dysprosi axetat CAS 15280-55-4
Tinh thể màu trắng hoặc không màu, hòa tan trong nước, dễ chảy nước, bảo quản kín.
Ứng dụng: Dùng để sản xuất chất xúc tác, kính quang học, phụ gia tụ gốm, vật liệu từ tính, thuốc thử hóa học và các ngành công nghiệp khác
Đóng gói chân không 1, 2, 5 kg/cái, đóng gói thùng carton 25, 50 kg/cái, đóng gói túi dệt 25, 50, 500, 1000 kg/cái.
MỤC | 3N | 3,5N | 4N |
TREO | 44,50 | 44,50 | 44,50 |
LaO2/TREO | 99,90 | 99,95 | 99,99 |
Fe2O3 | 0,001 | 0,0005 | 0,0002 |
SiO2 | 0,005 | 0,002 | 0,001 |
CaO | 0,010 | 0,005 | 0,002 |
SO42- | 0,010 | 0,005 | 0,002 |
Cl- | 0,005 | 0,002 | 0,002 |
Na2O | 0,005 | 0,002 | 0,001 |
PbO | 0,002 | 0,001 | 0,001 |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi