sản phẩm

1,4-Dichlorobutane 99% CAS:110-56-5

Mô tả ngắn:

Tên hóa học:1,4-Diclobutan

Công thức phân tử:C4H8Cl2

CAS:110-56-5

MW:127,01


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

1,4-Diclobutan
Nhận biết Tên sản phẩm: 1,4-diclobutan
Tên sản phẩm: 1,4-diclobutan
Công thức phân tử: C4Hsố 8Cl2 Trọng lượng phân tử: 127,01
Số CAS: 110-56-5 RTECS số:
Mã HS: 2903199000 Đáp Không: LHQ 1993 3/PG 3
Mã hàng nguy hiểm: 33525 Trang mã IMDG:
Các tính chất vật lý và hóa học Ngoại hình và tính chất: Chất lỏng không màu
Công dụng: làm nguyên liệu tổng hợp hữu cơ, dung môi.
Độ nóng chảy: -38oC Điểm sôi: 161oC
Mật độ tương đối (nước=1): 1.16 Độ ẩm: 0,05%
Xét nghiệm: ≥99% Giá trị PH: 6,0 ~ 8,0
Áp suất hơi bão hòa (kPa): 0,53(20oC) độ hòa tan: Không hòa tan trong nước, hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
Nhiệt độ tới hạn (°C): - Áp suất tới hạn (MPa): -
Nhiệt cháy (kj/mol): -
Nguy cơ cháy nổ Điều kiện cần tránh: -
Tính dễ cháy: Dễ cháy Quy định xây dựng phân loại bảo hiểm cháy nổ:: -
Điểm chớp cháy (°C): 52oC Nhiệt độ tự bốc cháy(°C): -
Giới hạn nổ dưới (V%): - Giới hạn nổ trên (V%): -
Đặc điểm nguy hiểm: Dễ cháy, dễ cháy trong ngọn lửa trần, nhiệt độ cao. Sự phân hủy nhiệt có thể giải phóng phosgene có độc tính cao. Các phản ứng mạnh có thể xảy ra với chất chống oxy hóa.
Sản phẩm cháy (phân hủy): Cacbon monoxit, cacbon đioxit, hydro clorua. Sự ổn định: -
Vật liệu không tương thích: chất oxi hóa mạnh, chất kiềm mạnh. Mối nguy hiểm polyme hóa: -
Các phương pháp chữa cháy: Xịt nước làm mát thùng chứa, di chuyển thùng chứa từ nơi cháy ra nơi thoáng đãng nếu có thể. Chất chữa cháy: Bọt, Carbon dioxide, Bột khô, Đất cát.
Loại rủi ro: 3.3 Biển hiệu đóng gói hàng nguy hiểm: -
Đóng gói và vận chuyển Nhóm đóng gói: III
Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển: : Bảo quản trong kho mát, thoáng mát; tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Nhiệt độ không được quá 30oC. Giữ thùng chứa đóng cửa. Được bảo quản ngoài chất chống oxy hóa, axit, kiềm; tránh cửa hàng hỗn hợp. Sử dụng hệ thống chiếu sáng chống cháy nổ, thiết bị thông gió.

 

Sự chỉ rõ

Mục Giá trị chỉ mục
Vẻ bề ngoài Chất lỏng không màu
Công thức phân tử C4Hsố 8Cl2
Xét nghiệm ≥ 99%
Mật độ (d2020) g/cm3 1.16
Giá trị PH 6,0 ~ 8,0
Độ ẩm ≤ 0,05%

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi