sản phẩm

1,2-Dibromobenzen 99% cas 583-53-9

Mô tả ngắn:

1,2-Dibromobenzen

Độ tinh khiết 99% phút

cas 583-53-9


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả Sản phẩm

1,2-Dibromobenzen

Nhận biết Tên sản phẩm: 1,2-dibromobenzen
Tên sản phẩm: 1,2-dibromobenzen
Công thức phân tử: C6H4anh2 Trọng lượng phân tử: 263
Số CAS: 583-53-9 RTECS số:  
Mã HS: 2903399090 Đáp Không: 2711
Mã hàng nguy hiểm: 33547 Trang mã IMDG:  
Các tính chất vật lý và hóa học Ngoại hình và tính chất: Chất lỏng trong suốt không màu; Không hòa tan trong nước, hòa tan trong ethanol, etyl ete, C xeton, axit axetic, benzen, ete dầu mỏ và cacbon tetraclorua.
Công dụng: Dùng trong tổng hợp hữu cơ, nhuộm trung gian.
Độ nóng chảy: 4-6°C(sáng) Điểm sôi: 225,5oC
Mật độ tương đối (nước=1): 1.976 Độ ẩm ≤: 0,05%
Xét nghiệm 1,2-dibromobenzen ≥ 99% Giá trị PH: 6,0 ~ 8,0
Áp suất hơi bão hòa (kPa): 0,67(70oC) độ hòa tan: Không hòa tan trong nước, hòa tan trong ethanol, etyl ete, C xeton, axit axetic, benzen, ete dầu mỏ và cacbon tetraclorua.
Nhiệt độ tới hạn (°C): - Áp suất tới hạn (MPa): -
Nhiệt cháy (kj/mol): -
Nguy cơ cháy nổ Điều kiện cần tránh: -
Tính dễ cháy: Dễ cháy Quy định xây dựng phân loại bảo hiểm cháy nổ:: -
Điểm chớp cháy (°C): 91°C Nhiệt độ tự bốc cháy(°C): -
Giới hạn nổ dưới (V%): - Giới hạn nổ trên (V%): -
Đặc điểm nguy hiểm: Hơi và không khí của nó có thể tạo thành hỗn hợp nổ, khi ngọn lửa trần, nhiệt độ cao gây cháy nổ. Phản ứng với chất oxi hóa. Do sốt cao phân hủy thải ra khí độc. Nếu gặp sốt cao, áp suất bình chứa tăng cao, có vết nứt và nguy cơ cháy nổ.
Sản phẩm cháy (phân hủy): Cacbon monoxit, cacbon đioxit, hydro bromua. Sự ổn định: -
Vật liệu không tương thích: Các tác nhân oxy hóa mạnh. Mối nguy hiểm polyme hóa: -
Các phương pháp chữa cháy: bột khô, bọt, đất cát, nước
Loại rủi ro: 9 - -
Đóng gói và vận chuyển Nhóm đóng gói: III
Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển: : Được bảo quản trong kho thoáng mát, tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ không được quá 30oC. Giữ thùng chứa đóng cửa. Nên bảo quản riêng với chất oxy hóa, hóa chất thực phẩm và không chứa hỗn hợp.

Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm

Mục Giá trị chỉ mục
Vẻ bề ngoài Chất lỏng hoặc tinh thể trong suốt không màu
Công thức phân tử C6H4anh2
Xét nghiệm 1,2-dibromobenzen ≥ 99%
Mật độ (d2020) g/cm3 1.976
giá trị PH 6,0 ~ 8,0
Độ ẩm ≤ 0,05%

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi